1 | | 5 điệp viên quý tộc : Sách tham khảo / Iuri Modin; Tâm Hằng dịch . - H. : Lao động, 2001. - 435tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.015974, PM.016054, VN.018891 |
2 | | Bác Hồ cây đại thọ / Đoàn Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - TP. HCM : Trẻ, 2000. - 149tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002649, VN.017457 |
3 | | Bác Hồ cây đại thọ/ Đoàn Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 145tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN37904, MTN37905, MTN37906, MTN37907, TNV14303, TNV14304 |
4 | | Bác Hồ trên đất nước Lênin / Hồng Hà . - H. : Thanh niên, 2000. - 338tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002585, TC.001798, VN.017442 |
5 | | Bác Hồ với bộ đội, bộ đội với Bác Hồ . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 266tr ; 19 cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: LCV28170, LCV28171, PM.002657, VN.020081 |
6 | | Bác Hồ với Điện Biên Phủ / Đỗ Gia Nam, Nguyễn Đăng Vinh sưu tầm, giới thiệu . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 170tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: PM.002481, TC.002253, VN.021715 |
7 | | Bác Hồ, Bác Tôn và các anh / Bảo Định Giang . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 190tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002821, VN.018805 |
8 | | Bác ở nơi đây / Sơn Tùng . - H. : Thanh niên, 2008. - 319tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV27879, LCV28733, LCV30633, LCV30637, LCV30745, LCV31173, LCV7662, LCV7663, LCV7664, LCV7665, LCV7666, LCV7667, LCV7668, LCV7669, PM.026455, VN.026998 |
9 | | Bác về / Sơn Tùng . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 194tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002660, PM.002661, VN.023389 |
10 | | Bằng chứng của một người lưu vong / Eđit Râynôxô Ecnanđet; Quỳnh Lập, Hoài Thương dịch . - H. : Thanh niên, 1980. - 131tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.001801, VV20613, VV20614 |
11 | | Bên lề những trang sách : Bút ký- phê bình văn học / Nguyễn Văn Bổng . - H. : Tác phẩm mới : Hội nhà văn, 1982. - 161tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M17307, VN.003315, VV25970, VV25971 |
12 | | Bóng ngày qua : Bàn thành tứ hữu / Quách Tấn . - H. : Văn nghệ, 2001. - 229tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M86978, M86979, PM.014711, VN.019105 |
13 | | Bush và quyền lực nước Mỹ / Người dịch: Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa . - H. : Lao động, 2003. - 629tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.017651, VN.021431 |
14 | | Bùi Huy Bích - Danh nhân Truyện ký / Trúc Khê . - H. : Hà Nội, 1998. - 102tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012410, VN.014760 |
15 | | Bút ký văn nghệ / Trịnh Đình Khôi . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 324tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV1468, LCV1469, PM.014717, VN.019937 |
16 | | Bức thư tìm cha : Truyện và ký sự lịch sử về những sự kiện và những con người / Phạm Tường Hạnh . - H. : Văn hóa thông tin, 1995. - 308tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.012432, VN.011308 |
17 | | Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ / Jean Sainteny; Lê Kim dịch . - H. : Công an nhân dân, 2004. - 439tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016535, VN.021713 |
18 | | Cây đời mãi xanh : Truyện và ký / Đặng Hiển . - Hà Tây : Hội Văn học nghệ thuật, 2006. - 279tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: DC.003280, DC.003281 |
19 | | Chiếc áo Bác Hồ / Ngọc Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thanh niên, 2000. - 235tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002664, VN.017248 |
20 | | Chỉ một con đường : Câu chuyện về cuộc cách mạng quản lý tại một tập đoàn kinh doanh hàng đầu Hàn Quốc / Cha- Kyung Koo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 512tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003876, VN.021604 |
21 | | Cho phép tôi cất cánh : Tập truyện và ký . - H. : Thanh niên, 1986. - 95tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TNV6332, TNV6333, VN.005242 |
22 | | Chu Dung Cơ và ngọn cờ hùng phong cải cách / Người dịch: Dương Quốc Anh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 467tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.015749, VV.004075 |
23 | | Chuyện kể về những tết của Bác Hồ . - H. : Thanh niên, 1993. - 44tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014748, VN.008428 |
24 | | Chuyện tình của mẹ : Tập truyện và ký / Phạm Thanh Quy . - H. : Lao động, 2004. - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002859, DC.002860 |
25 | | Chúng tôi bảo vệ Bác Hồ : Tập truyện - ký / Nhiều tác giả . - H. : Công an nhân dân, 2003. - 471tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002721, PM.002722, VN.021588 |
26 | | Chúng tôi là bộ đội cụ Hồ . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 258tr ; 19 cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: PM.014745, VN.020080 |
27 | | Con người và con đường / Sơn Tùng . - In lại có bổ sung. - H. : Văn hóa thông tin, 1993. - 264tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014729, VN.009032, VN.009033 |
28 | | Con người và con đường / Sơn Tùng . - In lại có bổ sung. - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 283tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV4011, LCV4012, LCV7084, LCV7085 |
29 | | Con người và sự kiện / Nguyễn Thị Mỹ Dung . - H. : lao động, 2003. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.014730, PM.014731, VN.021482 |
30 | | Cuộc đời viết văn,làm báo Tam Lang- tôi kéo xe / Thế Phong sưu soạn . - Có sửa chữa bổ sung. - Đồng Nai : Tổng hợp, 2004. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN46023, PM.010191, VN.022440 |
|